|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
di tản
| [di tản] | | | to evacuate | | | Ra lệnh di tản dân địa phương | | To order the evacuation of the local people | | | Phải di tản đàn bà và con nít ra khỏi vùng lũ càng sớm càng tốt | | Women and children must be evacuated from the flood-stricken area as soon as possible | | | Người di tản | | | Evacuee |
Evacuate
|
|
|
|